Có 2 kết quả:

树篱 shù lí ㄕㄨˋ ㄌㄧˊ樹籬 shù lí ㄕㄨˋ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

hàng rào có trồng cây

Từ điển Trung-Anh

hedge

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hàng rào có trồng cây

Từ điển Trung-Anh

hedge

Bình luận 0